Báo giá thi công lắp đặt pccc – Báo giá pccc – Thi công Báo cháy PCCC

Bởi hockinhdoanhaz

BNG BÁO GIÁ D THU HNG MC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY MAY CÔNG NGHIỆP

HẠNG MỤC : HỆ THỐNG BÁO CHÁY

STT

Mã số

Tên công tác

Đơn vị

Khối lượng

Đơn giá

1 41.250150.10 Lắp đặt tủ TT báo cháy 10 Zone – GST116A TT 1 . 1,289,000 . 3 41.250110.10 Lắp đặt đầu báo cháy khói quang học – GST đầu 36 . 410,858 . 4 41.250110.10 Lắp đặt đầu báo BEAM đầu 10 . 9,408,299 . 5 41.250110.10 Lắp đặt đế đầu báo cháy – GST đầu 36 . 188,225 . 6 41.250130.10 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp nút 5 . 389,318 . 7 41.250120.10 Lắp đặt đèn báo cháy đèn 6 . 361,561 . 8 41.250140.10 Lắp đặt chuông báo cháy chuông 6 . 461,561 . 9 BA. 15413 Gia công lắp ráp hộp tủ sắt sơn tĩnh điện 400×25 x200 dùng lắp ráp tổng hợp chuông đèn nút ấn hộp 5 . 367,691 . 10 BA. 16302 Lắp đặt dây cáp tín hiệu báo cháy 10P x0. 75 mm2 m 320 . 156,463 . 11 BA. 16202 Kéo rải dây nguồn Cu / PVC 2 × 1 mm2 cho chuông, đèn, nút ấn báo cháy m 490 . 16,443 . 12 BA. 16202 Kéo rải dây tín hiệu Cu / PVC 2 × 0.75 mm2 cho đầu báo cháy m 750 . 16,443 . 13 BA. 19405 Lắp đặt điện trở cuối đường dây cái 4 . 174,254 . 14 BA. 14302 Lắp đặt ống nhựa PVC-D20 SP chôn chìm bảo lãnh dây nguồn cho chuông, đèn, nút ấn, đường kính 27 mm m 25 . 21,587 . 15 BA. 14302 Lắp đặt ống bảo vệ dây tín hiệu báo cháy D20 ( tính 85 % lắp nổi ) m 1,240 . 21,587 . 16 BB. 29101 Lắp đặt măng sông nối ống D20 cái 540 . 21,000 . 17 BB. 29101 Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 cái 1,100 . 7,515 . 18 BA. 15406 Lắp đặt hộp box 2,3 cạnh D20 hộp 430 . 105,723 . 19 BA. 18101 Lắp đặt cầu dấu dây cái 315 . 42,467 . 20 43.090500.10 Kiểm tra, hiệu chỉnh, lập trình mạng lưới hệ thống báo cháy thiết bị 1 . 8,095,494 . 21 41.250300.10 Lắp đặt đèn hướng dẫn thoát nạn 1×8 W ắc quy dự trữ 2 giờ 5 đèn 2 . 650,000 . 22 41.250300.10 Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố 2×8 W ắc quy dự trữ 2 giờ 5 đèn 5 . 759,000 . 23 BA. 16202 Kéo rải dây nguồn cho đèn EXIT và đèn CSSC dây 2 × 0,75 mm2 m 490 . 16,443 . 24 BA. 15406 Lắp đặt hộp box nhựa chống cháy đấu dây hộp 6 . 119,157 . 26 BA. 14402 Lắp đặt ống gen chống cháy luồn dây PVC-D20c cho đèn EXIT và CSSC m 490 . 68,745 . 29 BA. 19201 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A cái 2 . 205,256 . 31 43.090500.10 Kiểm tra hiệu chỉnh thiết bị thiết bị 1 . 8,095,494 .

BẢNG BÁO GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY MAY CÔNG NGHIỆP

HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

STT

Mã số

Tên công tác

Đơn vị

Khối lượng

Đơn giá

1 41.250200.10 Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ điện lắp ráp tại Nước Ta – Pentax ( Qmax = 520 m3 / h, Hmax = 75 m.cn ) máy 1 . 1,214,767 . 2 41.250200.10 Lắp đặt bơm chữa cháy diezel lắp ráp tại Nước Ta – Pentax ( Qmax = 520 m3 / h, Hmax = 75 m. c. n ) máy 1 . 1,214,767 . 3 41.250200.10 Lắp đặt bơm bù áp động cơ điện Qmax = 2.4 – 9.6 m3 / h, Hmax = 108 – 61 m. c. n máy 1 . 1,214,767 . 4 BB. 43101 Lắp đặt bình tích áp 100L cái 1 . 16,878,048 . 5 41.230900.10 Lắp đặt tủ điều khiểm 2 bơm chữa cháy tủ 1 . 1,948,695 . 6 TT Lắp đặt bộ phận giảm rung chân máy bơm điên và diezel bộ 4 . 1,458,433 . 7 BA. 16409 Cung cấp và lắp ráp cáp nguồn cấp điện cho máy bơm chữa cháy, loại 3×150 mm2 m 90 . 333,398 . 8 BA. 16409 Cung cấp và lắp ráp cáp nguồn cấp điện cho máy bơm chữa cháy, loại 3 × 6 + 1×4 mm2 m 12 . 174,176 . 9 AF. 11435 Công tác đổ bê tông bệ bơm, chân máy, khoan đục phòng bơm HT 1 . 1,052,293 . 10 BB. 33304 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d = 125 mm mối 2 . 1,280,000 . 11 BB. 33301 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d = < 50 mm mối 2 . 895,000 . 12 BB. 36401 Lắp đặt rọ hút ( Crephin ), đường kính rọ D = 150 mm cái 2 . 7,497,358 . 13 BB. 36401 Lắp đặt rọ hút ( Crephin ), đường kính rọ D = 50 mm cái 1 . 3,796,471 . 14 BB. 36105 Lắp đặt Y lọc rác đường kính d = 150 mm cái 2 . 2,364,632 . 15 BB. 36102 Lắp đặt Y lọc rác đường kính d = 50 mm cái 1 . 1,445,427 . 16 BB. 36105 Cung cấp và lắp ráp van chặn đường kính van D = 125 mm, loại mặt bích cái 2 . 3,427,421 . 17 BB. 36104 Cung cấp và lắp ráp van chặn đường kính van D = 100 mm, loại mặt bích cái 12 . 3,515,514 . 18 BB. 36102 Cung cấp và lắp ráp van chặn đường kính van D = 50 mm, loại mặt bích cái 1 . 2,328,369 .

19

BB. 36105 Cung cấp và lắp ráp van một chiều đường kính van D = 125 mm, loại mặt bích cái 2 . 3,683,346 . 20 BB. 36102 Cung cấp và lắp ráp van một chiều đường kính van D = 50 mm, loại mặt bích cái 1 . 2,328,369 . 21 BB. 36105 Cung cấp và lắp ráp van búa nước đường kính van D = 125 mm, loại mặt bích cái 1 . 3,225,822 . 22 BB. 36104 Cung cấp và lắp ráp van an toàn đường kính van D = 80 mm, loại mặt bích cái 1 . 3,515,514 . 23 BB. 36105 Cung cấp và lắp ráp van báo động Alarm Van D125 cái 1 . 29,573,344 . 24 BB. 35201 Lắp đặt công tắc nguồn áp lực đè nén cái 3 . 1,871,137 . 25 BB. 35201 Lắp đặt đồng hồ đeo tay đo áp lực đè nén cái 3 . 682,364 . 26 BB. 33504 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d = 125 mm cái 2 . 2,100,000 . 27 BB. 34101 Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính trụ d = 100 mm cái 11 . 3,831,370 . 28 BB. 34201 Lắp đặt họng tiếp nước cho xe chữa cháy, loại 2 cửa D65 cái 11 . 2,512,043 . 29 BB. 36601 Lắp đặt đầu phun sprinkler loại quay xuống 12 mm cái 133 . 125,000 . 30 TT Cung cấp và lắp ráp hộp chữa cháy vách tường gồm có : 01 hộp đựng phương tiện đi lại chữa cháy bằng tôn sơn tĩnh điện, kích cỡ 1100×600 x180mm Hộp 8 . 1,890,000 . 31 TT Cung cấp lắp ráp cuộn vòi chữa cháy L = 20 m Cuộn 16 . 1,686,897 . 32 TT Cung cấp và lắp ráp bình bột chữa cháy 4K g ( ABC ) Bình 8 . 254,620 . 33 TT Cung cấp và lắp ráp bình chữa cháy bằng khí CO2 MT3 3K g Bình 16 . 561,701 . 34 TT Cung cấp và lắp ráp bình chữa cháy bằng bột ABC, loại xe đẩy 35K g Xe 10 . 3,697,752 . 35 TT Cung cấp lắp ráp nội quy – tiêu lệnh chữa cháy Bộ 5 . 70,373 . 36 BB. 14111 Lắp đặt ống thép đen bằng giải pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d = 125 mm m 1,286 . 419,000 . 37 BB. 14110 Lắp đặt ống thép đen bằng giải pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d = 80 mm m 115 . 279,000 . 38 BB. 14108 Lắp đặt ống thép đen bằng chiêu thức hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d = 65 mm m 69 . 252,900 . 39 BB. 14302 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng giải pháp măng sông Đoạn ống, đường kính ống d = 32 mm cái 253 . 117,909 . 40 BB. 14301 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng giải pháp măng sông Đoạn ống dài, đường kính ống d = 25 mm cái 189 . 95,390 . 41 BB. 1430A Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng giải pháp măng sông Đoạn ống, đường kính ống d = 15 mm m 10 . 69,830 . 42 BB. 37105 Lắp bích thép, đường kính ống d = 125 mm bích 48 . 268,000 . 43 BB. 37104 Lắp bích thép, đường kính ống d = 80 mm bích 24 . 225,000 . 44 BB. 37104 Lắp bích thép đặc, đường kính ống d = 125 mm bích 6 . 265,000 . 45 BB. 24111 Lắp đặt tê thép hàn D125 / 80 mm cái 12 . 250,000 . 46 BB. 24111 Lắp đặt tê thép hàn D125mm cái 36 . 245,000 . 47 BB. 24110 Lắp đặt tê thép hàn D80mm cái 18 . 189,000 . 48 BB. 24111 Lắp đặt côn thép nối bằng giải pháp hàn, đường kính côn d = 125 / 80 mm cái 6 . 245,000 . 49 BB. 24108 Lắp đặt côn thép nối bằng giải pháp hàn, đường kính côn d = 80/65 mm cái 6 . 210,000 . 50 BB. 24104 Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng giải pháp ren, đường kính côn d = 32/25 mm cái 13 . 125,000 . 51 BB. 24103 Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng chiêu thức ren, đường kính côn d = 25/15 mm cái 65 . 89,000 . 52 BB. 24211 Lắp đặt cút thép nối bằng giải pháp hàn, đường kính cút d = 125 mm cái 13 . 250,000 . 53 BB. 24210 Lắp đặt tê thép nối bằng giải pháp ren, đường kính cút d = 32/15 mm cái 39 . 79,000 . 54 BB. 24208 Lắp đặt tê tráng kẽm nối bằng giải pháp ren, đường kính cút d = 25 mm cái 13 . 79,000 . 55 BB. 26306 Lắp đặt kép tráng kẽm nối bằng chiêu thức ren, đường kính cút d = 25 mm cái 62 . 126,987 . 56 BB. 26304 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng giải pháp măng sông, đường kính cút d = 32 mm cái 30 . 108,488 . 57 BB. 26303 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng chiêu thức măng sông, đường kính cút d = 25 mm cái 30 . 73,228 . 58 BB. 36104 Lắp đặt van bướm tín hiệu giám sát D125 cái 2 . 3,502,135 . 61 BB. 36201 Lắp đặt van xả khí, đường kính van d = 25 mm cái 2 . 1,103,724 . 62 AK. 94121 Quét bitum đường ống m 1,286 . 13,722 . 63 AK. 83421 Sơn chống rỉ đường ống mét vuông 105 . 60,674 . 64 AK. 83421 Sơn đỏ đường ống chữa cháy mét vuông 105 . 30,424 . 65 TT Thử áp lực đè nén đường ống chữa cháy HT 1 . 0 . 66 TT Vận hành đưa vào sử dụng, chuyeenrgiao công nghệ tiên tiến HT 1 . 0 . 67 TT

Vật tư phụ

HT 1 . 1,250,000 .

You may also like

Để lại bình luận