Nam Tân Dậu sinh năm 1981 hợp với tuổi nào nhất? Tân Dậu sinh năm nào? – https://hockinhdoanhaz.com

Bởi hockinhdoanhaz
Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm 1961 Dậu – Sửu   => Tam hợp Tân – Tân   =>

Bình

Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7 1962 Dậu – Dần   => Tứ tuyệt Tân – Nhâm   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 5 1963 Dậu – Mão   => Lục xung Tân – Quý   => Tương Sinh Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1964 Dậu – Thìn   => Lục hợp Tân – Giáp   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 7 1965 Dậu – Tỵ   => Tam hợp Tân – Ất   => Tương Khắc Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 6 1966 Dậu – Ngọ   => Bình Tân – Bính   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 5 1967 Dậu – Mùi   => Bình Tân – Đinh   => Tương Khắc Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt ) Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương Sinh Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 5 1968 Dậu – Thân   => Bình Tân – Mậu   => Bình Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt ) Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thủy   => Bình 5 1969 Dậu – Dậu   => Tam hình Tân – Kỷ   => Tương Sinh Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1970 Dậu – Tuất   => Bình Tân – Canh   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 6 1971 Dậu – Hợi   => Bình Tân – Tân   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 6 1972 Dậu – Tý   => Lục phá Tân – Nhâm   => Bình Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Mộc – Tang Đố Mộc   => Bình Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1973 Dậu – Sửu   => Tam hợp Tân – Quý   => Tương Sinh Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Mộc – Tang Đố Mộc   => Bình Thủy – Kim   => Tương Sinh 7 1974 Dậu – Dần   => Tứ tuyệt Tân – Giáp   => Bình Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 5 1975 Dậu – Mão   => Lục xung Tân – Ất   => Tương Khắc Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1976 Dậu – Thìn   => Lục hợp Tân – Bính   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt ) Mộc – Sa Trung Thổ   => Tương Khắc Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 6 1977 Dậu – Tỵ   => Tam hợp Tân – Đinh   => Tương Khắc Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt ) Mộc – Sa Trung Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thủy   => Bình 5 1978 Dậu – Ngọ   => Bình Tân – Mậu   => Bình Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 4 1979 Dậu – Mùi   => Bình Tân – Kỷ   => Tương Sinh Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 9 1980 Dậu – Thân   => Bình Tân – Canh   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Mộc – Thạch Lựu Mộc   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7 1981 Dậu – Dậu   => Tam hình Tân – Tân   => Bình Khảm – Cấn   =>

Ngũ Quỷ (không tốt)

Mộc – Thạch Lựu Mộc   => Bình Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1982 Dậu – Tuất   => Bình Tân – Nhâm   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 6 1983 Dậu – Hợi   => Bình Tân – Quý   => Tương Sinh Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 7 1984 Dậu – Tý   => Lục phá Tân – Giáp   => Bình Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Mộc – Hải Trung Kim   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 1 1985 Dậu – Sửu   => Tam hợp Tân – Ất   => Tương Khắc Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt ) Mộc – Hải Trung Kim   => Tương Khắc Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 4 1986 Dậu – Dần   => Tứ tuyệt Tân – Bính   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt ) Mộc – Lư Trung Hỏa   => Tương Sinh Thủy – Thủy   => Bình 7 1987 Dậu – Mão   => Lục xung Tân – Đinh   => Tương Khắc Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Mộc – Lư Trung Hỏa   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1988 Dậu – Thìn   => Lục hợp Tân – Mậu   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Mộc – Đại Lâm Mộc   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 8 1989 Dậu – Tỵ   => Tam hợp Tân – Kỷ   => Tương Sinh Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Mộc – Đại Lâm Mộc   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 9 1990 Dậu – Ngọ   => Bình Tân – Canh   => Bình Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1991 Dậu – Mùi   => Bình Tân – Tân   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 4 1992 Dậu – Thân   => Bình Tân – Nhâm   => Bình Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 4 1993 Dậu – Dậu   => Tam hình Tân – Quý   => Tương Sinh Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1994 Dậu – Tuất   => Bình Tân – Giáp   => Bình Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt ) Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Sinh Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 6 1995 Dậu – Hợi   => Bình Tân – Ất   => Tương Khắc Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt ) Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Sinh Thủy – Thủy   => Bình 6 1996 Dậu – Tý   => Lục phá Tân – Bính   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 4 1997 Dậu – Sửu   => Tam hợp Tân – Đinh   => Tương Khắc Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 8 1998 Dậu – Dần   => Tứ tuyệt Tân – Mậu   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 5 1999 Dậu – Mão   => Lục xung Tân – Kỷ   => Tương Sinh Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 2000 Dậu – Thìn   => Lục hợp Tân – Canh   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 5 2001 Dậu – Tỵ   => Tam hợp Tân – Tân   => Bình Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Mộc – Bạch Lạp Kim   =>

Tương Khắc

Thủy – Kim   => Tương Sinh 5

You may also like

Để lại bình luận